Một số thuật ngữ phổ biến dùng trong buồng phòng khách sạn. - Giải Pháp Nhà Hàng Khách Sạn Toàn Diện


Một số thuật ngữ phổ biến trong buồng phòng khách sạn.
Là một nhân viên trong khách sạn, đặc biệt là nhân viên phụ trách buồng phòng thì nhất định bạn phải nắm rõ và thuộc lòng các thuật ngữ dành cho công việc của mình. Điều này sẽ dễ dàng cho bạn trong công việc giao tiếp với khách lưu trú cũng như trao đổi với quản lý/cấp trên của bạn về tình hình công việc mà bạn đang phụ trách.
I. Thuật ngữ chuyên dùng:
1. Arrivallist - Danh sách khách đến
2. Check-intime - Giờ nhận phòng
3. Check-outtime - Giờ trả phòng
4. Checklist - Danh mục kiểm tra
5. Maintenancelist - Danh sách bảo trì
6. Doublelock - Khóa kép (khóa hai lần)
7. Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
8. Floor key - Chìa khóa tầng
9. Masterkey - Chìa khóa tổng
10. Departurelist - Danh sách phòng khách sắp rời đi
11. Departureroom - Phòng khách sắp rời đi
12. Discrepancycheck - Kiểm tra sai lệch
13. Morningduties - Công việc buổi sáng
14. Evenningduties - Công việc buổi tối
15.Turndownservice - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
16. Roomattendent’s check list - Bảng kiểm tra của nhân viên phục vụ buồng
17. Section - Khu vực được phân công
18. Trolley - Xe đẩy
19. Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy

II. Một số thuật ngữ tình trạng buồng (Room Status)
1. OOO - Out of order
2. CO - Phòng sự cố
3. Check out - Phòng khách trả
4. OC (Occupied) - Phòng có khách
5. VR (Vacant ready) Phòng sạch sẵn sàng đón khách
6. VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
7. VC (Vacant Clean) Phòng trống sạch
8. DND (Do not disturb) - Vui lòng đừng làm phiền
9. Make up room - Phòng cần làm ngay
10. VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng
11. EB (Extra bed) - Giường phụ
12. SLO (Sleep out) Phòng có khách ngủ bên ngoài
13. EA (Expectedarrival) - Phòng khách sắp đến
14. HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ
15. DL (Doublelocked) - Khóa kép
16. BC (Baby cot) - Nôi trẻ em
17. EP (Extraperson) - Người bổ sung
18. PCG (Primarycare giver) - Khách khuyết tật
19. HG (Handicappedguest) - Khách khuyết tật
20. OOS (Out ofused) Phòng không dùng được
21. SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến

III. Một số đồ dùng và trang thiết bị trong phòng khách 
Người làm phòng (Room Attendant) cần biết tiếng Anh của một số các trang thiết bị dụng cụ trong phòng khách để phục vụ tốt nhu cầu của du khách khi cần thiết.
1. Áo choàng - Bath robe
2. Áo gối - Pillowcase
3. Bàn cạnh giường - Bed sidetable
4. Bàn chà giày - Shoebrush
5. Bàn trang điểm - Dressingtable
6. Bàn tròn - Coffeetable
7. Bảng hướng dẫn chương trình Phim - T.V guide
8. Bao lót giỏ rác - Underline
9. Bì thư - Envelope
10. Bia - Beer
11. Bình đun nước - Kettle
12. Bộ tách trà - Tea set
13. Bức tranh - Picture
14. Bưu ảnh - Postcard
15. Cà phê - Coffee
16. Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo KS - Compendium
17. Chìa khóa - Key
18. Chìa khóa két sắt - Safe key
19. Chốt gài cửa - Latch
20. Cửa phòng - Door room
21. Cửa sổ - Window
22. Danh bạ điện thoại - Telephonedirectory
23. Đèn bàn - Reading lamp
24. Đèn chùm - Chanderlier
25. Đèn để bàn đứng - Standinglamp
26. Đèn tường - Wall lamp
27. Dép đi trong phòng - Slippers
28. Diêm - Match
29. Điện thọai - Telephone
30. Đồ khui bia - Opener
31. Lót Giường - Bed sheet
32. Đường - Sugar
33. Ga giường - Drap
34. Gạt tàn - Ashtray
35. Ghế - Chair
36. Ghế bành - Arm chair
37. Giấy viết thư - Letterhead
38. Giỏ rác - Basket
39. Giường - Bed
40. Gối - Pillow
41. Hóa đơn giặt là - Laundrybill/ Voucher
42. Hộp giường - Bed base
43. Kệ - Shelf
44. Kệ đặt hành lý - Luggagerack
45. Két an toàn - Safetybox
46. Khăn lau tay trong phòng vệ sinh - Cabinettowel
47. Khay đừng đồ chuyên dụng - Caddy
48. Khung cửa sổ - Windowframe
49. Kính cửa sổ - Windowglass
50. Lọ hoa - Vase ofFlower
51. Lót ly - Coaster
52. Ly cao - High ballglass
53. Ly thấp - Tumbler
54. Màn chắn - Black out
55. Màn the - Sheercurtain
56. Mắt thần - Spy hole
57. Máy lạnh - Airconditioner (A.C)
58. Móc áo - Hanger
59. Nệm - Mattress
60. Ngăn kéo - Drawer
61. Nước uống miễn phí - Complimentwater
63. Ổ cắm thẻ - Key hole
64. Ổ khóa - Lock
65. Phiếu góp ý - GuestComment
66. Phiếu thanh toán - BillMinibar/ Voucher
67. Phòng khách - Guestroom
68. Phòng ngủ - Bed room
69. Phòng tắm - Bath room
70. Tấm giát giường - Bed board
71. Tấm phủ - Bedspread / bed cover
72. Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai - Telephonepad
73. Tay nắm cửa - Door knob
74. Thảm chùi chân - Bariermatting
75. Thẻ chìa khóa - Key tape
76. Thức uống nhẹ - Softdrink
77. Thuốc đánh bóng giày - ShoePolisher
78. Điều khiển TV - Televisionand remote control
79. Tờ bướm quảng cáo - Brochure
80. Trà - Tea
81. Tủ đựng quần áo - Wardrobe
82. Tủ lạnh nhỏ - Minibar
83. Túi đựng đồ giặt - Laundrybag



0 comments:

Post a Comment

 
Lên đầu